Bước tới nội dung

accordé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kɔʁ.de/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accordée
/a.kɔʁ.de/
accordées
/a.kɔʁ.de/
Số nhiều accordée
/a.kɔʁ.de/
accordées
/a.kɔʁ.de/

accordé /a.kɔʁ.de/

  1. () Chồng chưa cưới.

Tham khảo

[sửa]