according
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /əˈkɔː.dɪŋ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /əˈkɔɹ.dɪŋ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Tách âm: ac‧cord‧ing
Động từ
[sửa]according
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của accord.
Phó từ
[sửa]according
- (+ to) Theo, y theo.
- (+ as) Tuỳ, tuỳ theo.
- each one is commended according as his merits — mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình
Tham khảo
[sửa]- "according", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)