Bước tới nội dung

accouchée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ku.ʃe/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accouchée
/a.ku.ʃe/
accouchées
/a.ku.ʃe/
Số nhiều accouchée
/a.ku.ʃe/
accouchées
/a.ku.ʃe/

accouchée gc /a.ku.ʃe/

  1. Sản phụ.

Tham khảo

[sửa]