accourcir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

accourcir ngoại động từ

  1. () Rút ngắn, cắt ngắn.

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

accourcir nội động từ

  1. (Văn) Ngắn đi.
    Les jours accourcissent — ngày ngắn đi

Tham khảo[sửa]