accoutumée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ku.ty.me/
Tính từ
[sửa]accoutumée gc /a.ku.ty.me/
- Xem accoutumé
Tham khảo
[sửa]- "accoutumée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
accoutumée gc /a.ku.ty.me/