accroc
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.kʁɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
accroc /a.kʁɔ/ |
accrocs /a.kʁɔ/ |
accroc gđ /a.kʁɔ/
- Chỗ toạc.
- Faire un accroc à son pantalon — làm toạc quần.
- Khó khăn, trở ngại.
- Il est survenu un accroc — đã nảy ra một khó khăn
- (Nghĩa bóng) Vết nhơ.
- Un accroc à la réputation — một vết nhơ cho thanh danh
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "accroc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)