accroc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
accroc
/a.kʁɔ/
accrocs
/a.kʁɔ/

accroc /a.kʁɔ/

  1. Chỗ toạc.
    Faire un accroc à son pantalon — làm toạc quần.
  2. Khó khăn, trở ngại.
    Il est survenu un accroc — đã nảy ra một khó khăn
  3. (Nghĩa bóng) Vết nhơ.
    Un accroc à la réputation — một vết nhơ cho thanh danh

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]