acculer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ky.le/
Ngoại động từ
[sửa]acculer ngoại động từ /a.ky.le/
- Dồn vào đường cùng.
- Acculer un sanglier — dồn con lợn lòi vào đường cùng
- Acculer l’ennemi à la mer — đuổi quân thù ra biển
- Làm cho cứng họng, làm cho đuối lý.
- être acculé à la faillite — buộc lòng phải chịu phá sản
Tham khảo
[sửa]- "acculer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)