acculer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

acculer ngoại động từ /a.ky.le/

  1. Dồn vào đường cùng.
    Acculer un sanglier — dồn con lợn lòi vào đường cùng
    Acculer l’ennemi à la mer — đuổi quân thù ra biển
  2. Làm cho cứng họng, làm cho đuối .
    être acculé à la faillite — buộc lòng phải chịu phá sản

Tham khảo[sửa]