Bước tới nội dung

accumulatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

accumulatively /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɪv.li/

  1. Xem accumulative

Tham khảo

[sửa]