accurate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.kjə.rət/
![]() | [ˈæ.kjə.rət] |
Tính từ[sửa]
accurate (so sánh hơn more accurate, so sánh nhất most accurate)
- Đúng đắn, chính xác, xác đáng.
- an accurate watch — đồng hồ chính xác
- an accurate remark — một nhận xét xác đáng
Tham khảo[sửa]
- "accurate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)