Bước tới nội dung

accusatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ky.za.tif/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accusatif
/a.ky.za.tif/
accusatif
/a.ky.za.tif/
Số nhiều accusatif
/a.ky.za.tif/
accusatif
/a.ky.za.tif/

accusatif /a.ky.za.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Đối cách.

Tham khảo

[sửa]