accusatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ky.za.tif/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accusatif /a.ky.za.tif/ |
accusatif /a.ky.za.tif/ |
Số nhiều | accusatif /a.ky.za.tif/ |
accusatif /a.ky.za.tif/ |
accusatif gđ /a.ky.za.tif/
- (Ngôn ngữ học) Đối cách.
Tham khảo
[sửa]- "accusatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)