Bước tới nội dung

aceleradores

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aceleradores

  1. Dạng số nhiều của acelerador.

Tính từ

[sửa]

aceleradores

  1. Dạng giống đực số nhiều của acelerador

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeleɾaˈdoɾes/ [a.θe.le.ɾaˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseleɾaˈdoɾes/ [a.se.le.ɾaˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: a‧ce‧le‧ra‧do‧res

Tính từ

[sửa]

aceleradores

  1. Dạng giống đực số nhiều của acelerador

Danh từ

[sửa]

aceleradores  sn

  1. Dạng số nhiều của acelerador