Bước tới nội dung

acentos agudos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aˌθentos aˈɡudos/, [aˌθẽn̪.t̪os aˈɣ̞u.ð̞os]

Danh từ

[sửa]

acentos agudos  sn

  1. Dạng số nhiều của acentu agudu.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acentos agudos

  1. Dạng số nhiều của acento agudo.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˌθentos aˈɡudos/ [aˌθẽn̪.t̪os aˈɣ̞u.ð̞os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˌsentos aˈɡudos/ [aˌsẽn̪.t̪os aˈɣ̞u.ð̞os]
  • Tách âm tiết: a‧cen‧tos a‧gu‧dos

Danh từ

[sửa]

acentos agudos  sn

  1. Dạng số nhiều của acento agudo.