achalander
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]achalander ngoại động từ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cung cấp hàng hóa.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lôi kéo khách cho (một cửa hàng).
- "Un cinéma en plein air, chargé d’achalander les cafés"(Gide) — một rạp chiếu bóng lộ thiên lo việc lôi kéo khách cho các quán cà phê
Tham khảo
[sửa]- "achalander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)