Bước tới nội dung

achalander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

achalander ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cung cấp hàng hóa.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lôi kéo khách cho (một cửa hàng).
    "Un cinéma en plein air, chargé d’achalander les cafés"(Gide) — một rạp chiếu bóng lộ thiên lo việc lôi kéo khách cho các quán cà phê

Tham khảo

[sửa]