achter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Giới từ[sửa]

achter

  1. bên sau, ở sau

Phó từ[sửa]

achter

  1. ở phần sau
    De keuken is achter in het huis.
    Nhà bếp ở phần sau của nhà.
  2. tụt
    Hij loopt achter met zijn studies.
    Anh ấy tụt lại trong học tập.