achter
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Giới từ[sửa]
achter
- bên sau, ở sau
Phó từ[sửa]
achter
- ở phần sau
- De keuken is achter in het huis.
- Nhà bếp ở phần sau của nhà.
- tụt
- Hij loopt achter met zijn studies.
- Anh ấy tụt lại trong học tập.