tụt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṵʔt˨˩ | tṵk˨˨ | tuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tut˨˨ | tṵt˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Động từ
[sửa]tụt
- Xê dịch từ trên xuống dưới.
- Thằng bé đang ở trên giường tụt xuống đất.
- Đang từ hàng đầu tụt xuống hàng hai.
Tham khảo
[sửa]- "tụt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)