Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
achtste (không biến, không có dạng so sánh)
- thứ tám
Danh từ[sửa]
Sự biến
|
Dạng bình thường
|
số ít
|
achtste
|
số nhiều
|
achtsten
|
Dạng giảm nhẹ
|
số ít
|
(không có)
|
số nhiều
|
achtste gt (mạo từ het, số nhiều achtsten, không có giảm nhẹ)
- phần tám