Bước tới nội dung

aciération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aciération gc

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự luyện thành thép.

Tham khảo

[sửa]