acimosis
Giao diện
Tiếng Cree đồng bằng
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]acimosis đv (số nhiều acimosisak, chữ âm tiết ᐊᒋᒧᓯᐢ)
- Dạng giảm nhẹ nghĩa của atim (“chó”): cún.
Biến cách
[sửa]Biến tố sở hữu cách của acimosis (thân từ: -acimosis-)
số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|
Bất định | acimosis | acimosisak | |
Số ít | Ngôi thứ nhất | nitacimosis | nitacimosisak |
Ngôi thứ hai | kitacimosis | kitacimosisak | |
Ngôi thứ ba | otacimosisa | otacimosisa | |
obv. | otacimosisiyiwa | otacimosisiyiwa | |
Số nhiều | Ngôi thứ nhất (excl.) | nitacimosisinân | nitacimosisinânak |
Ngôi thứ nhất (incl.) | kitacimosisinaw | kitacimosisinawak | |
Ngôi thứ hai | kitacimosisiwâw | kitacimosisiwâwak | |
Ngôi thứ ba | otacimosisiwâwa | otacimosisiwâwa | |
obv. | otacimosisiyiwa | otacimosisiyiwa |
Tham khảo
[sửa]- H. C. Wolfart (1996), Sketch of Cree, an Algonquian language, Handbook of North American Indians, tập 17, Washington, D.C.: Smithsonian Institute, tr. 436
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng
- Từ có hậu tố -is trong tiếng Cree đồng bằng
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cree đồng bằng
- tiếng Cree đồng bằng entries with incorrect language header
- Danh từ động vật tiếng Cree đồng bằng
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ giảm nhẹ tiếng Cree đồng bằng
- Mục từ có biến cách