acimosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cree đồng bằng[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ atim (chó) +‎ -is.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [ʌˈt͡sɪ.mʊˌsɪs]
  • Tách âm: a‧ci‧mo‧sis

Danh từ[sửa]

acimosis đv (số nhiều acimosisak, chữ âm tiết ᐊᒋᒧᓯᐢ)

  1. Dạng giảm nhẹ nghĩa của atim (chó): cún.

Biến cách[sửa]

Tham khảo[sửa]