cún

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kun˧˥kṵŋ˩˧kuŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kun˩˩kṵn˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

cún

  1. Chó con.

Dịch[sửa]