cún
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “cun”
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kun˧˥ | kṵŋ˩˧ | kuŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kun˩˩ | kṵn˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
(loại từ con) cún
Dịch[sửa]
Chó con
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Latinh hóa[sửa]
- Bính âm Hán ngữ của 墫.
- Bính âm Hán ngữ của 存.
- Bính âm Hán ngữ của 拵.
- Bính âm Hán ngữ của 浒.
- Bính âm Hán ngữ của 袸.
- Bính âm Hán ngữ của 踆.
- Bính âm Hán ngữ của 蹰.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- tiếng Việt links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ con
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Avar terms in nonstandard scripts
- tiếng Avar terms with non-redundant manual script codes
- tiếng Bashkir terms with redundant script codes
- tiếng Friuli terms in nonstandard scripts
- Gallurese terms in nonstandard scripts
- Iban terms in nonstandard scripts
- tiếng Ilokano terms in nonstandard scripts
- tiếng Mã Lai terms with non-redundant manual script codes
- Maranao terms in nonstandard scripts
- tiếng Mazandaran terms with non-redundant manual script codes
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- Montagnais terms in nonstandard scripts
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- tiếng Oc terms in nonstandard scripts
- Sassarese terms in nonstandard scripts
- Tagal Murut terms in nonstandard scripts
- Central Dusun terms in nonstandard scripts
- Chó/Tiếng Việt
- Động vật khi nhỏ/Tiếng Việt
- Mục từ hình thái tiếng Quan Thoại
- Bính âm Hán ngữ
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- tiếng Quan Thoại entries with incorrect language header
- Mục từ bính âm chưa tạo trang chữ Hán tương ứng