atim
Tiếng Cree đồng bằng[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *aθemwa (“chó”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
atim đv (số nhiều atimwak, dim. acimosis, chữ âm tiết ᐊᑎᒼ)
- Chó.
Biến cách[sửa]
Biến tố sở hữu cách của atim (thân từ: -têm-)
số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|
Bất định | atim | atimwak | |
Số ít | Ngôi thứ nhất | nitêm | nitêmak |
Ngôi thứ hai | kitêm | kitêmak | |
Ngôi thứ ba | otêma | otêma | |
obv. | otêmiyiwa | otêmiyiwa | |
Số nhiều | Ngôi thứ nhất (excl.) | nitêminân | nitêminânak |
Ngôi thứ nhất (incl.) | kitêminaw | kitêminawak | |
Ngôi thứ hai | kitêmiwâw | kitêmiwâwak | |
Ngôi thứ ba | otêmiwâwa | otêmiwâwa | |
obv. | otêmiyiwa | otêmiyiwa |
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Tagalog[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
atím (Baybayin spelling ᜀᜆᜒᜋ᜔)
- Sự chịu đựng; kiên nhẫn; sự nhẫn nhục.
- Đồng nghĩa: tiis, pagtiis, pagtitiis, agwanta, pag-agwanta, pag-aagwanta, bata, pagbata, pagbabata, pagpapalampas
Từ dẫn xuất[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng
- Từ tiếng Cree đồng bằng kế thừa từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cree đồng bằng gốc Algonquin nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cree đồng bằng
- tiếng Cree đồng bằng entries with incorrect language header
- Danh từ động vật tiếng Cree đồng bằng
- Mục từ có biến cách
- Chó/Tiếng Cree đồng bằng
- Mục từ tiếng Tagalog
- Từ tiếng Tagalog có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tagalog
- Từ tiếng Tagalog with chữ viết Baybayin
- tiếng Tagalog terms with redundant script codes
- tiếng Tagalog entries with incorrect language header