atim
Giao diện
Tiếng Cree đồng bằng
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *aθemwa (“chó”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]atim đv (số nhiều atimwak, dim. acimosis, chữ âm tiết ᐊᑎᒼ)
- Chó.
Biến cách
[sửa]Biến tố sở hữu cách của atim (thân từ: -têm-)
số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|
Bất định | atim | atimwak | |
Số ít | Ngôi thứ nhất | nitêm | nitêmak |
Ngôi thứ hai | kitêm | kitêmak | |
Ngôi thứ ba | otêma | otêma | |
obv. | otêmiyiwa | otêmiyiwa | |
Số nhiều | Ngôi thứ nhất (excl.) | nitêminân | nitêminânak |
Ngôi thứ nhất (incl.) | kitêminaw | kitêminawak | |
Ngôi thứ hai | kitêmiwâw | kitêmiwâwak | |
Ngôi thứ ba | otêmiwâwa | otêmiwâwa | |
obv. | otêmiyiwa | otêmiyiwa |
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. C. Wolfart (1996), Sketch of Cree, an Algonquian language, Handbook of North American Indians, tập 17, Washington, D.C.: Smithsonian Institute, tr. 430
Tiếng Tagalog
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]atím (chính tả Baybayin ᜀᜆᜒᜋ᜔)
- Sự chịu đựng; kiên nhẫn; sự nhẫn nhục.
- Đồng nghĩa: tiis, pagtiis, pagtitiis, agwanta, pag-agwanta, pag-aagwanta, bata, pagbata, pagbabata, pagpapalampas
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng
- Từ tiếng Cree đồng bằng kế thừa từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cree đồng bằng gốc Algonquin nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cree đồng bằng
- tiếng Cree đồng bằng entries with incorrect language header
- Danh từ động vật tiếng Cree đồng bằng
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Chó/Tiếng Cree đồng bằng
- Từ tiếng Tagalog có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tagalog
- Danh từ tiếng Tagalog
- tiếng Tagalog terms with missing Baybayin script entries
- tiếng Tagalog terms with Baybayin script
- tiếng Tagalog terms without pronunciation template
- tiếng Tagalog entries with incorrect language header