Bước tới nội dung

atim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cree đồng bằng

[sửa]
Atim.

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *aθemwa (chó).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

atim đv (số nhiều atimwak, dim. acimosis, chữ âm tiết ᐊᑎᒼ)

  1. Chó.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • H. C. Wolfart (1996), Sketch of Cree, an Algonquian language, Handbook of North American Indians, tập 17, Washington, D.C.: Smithsonian Institute, tr. 430
  • Jean L. Okimâsis (2018) Cree: Language of the plains[1], Đại học Regina Press, →ISBN, tr. 308

Tiếng Tagalog

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Tách âm: a‧tim
  • IPA(ghi chú): /ʔaˈtim/, [ʔɐˈt̪im]

Danh từ

[sửa]

atím (chính tả Baybayin ᜀᜆᜒᜋ᜔)

  1. Sự chịu đựng; kiên nhẫn; sự nhẫn nhục.
    Đồng nghĩa: tiis, pagtiis, pagtitiis, agwanta, pag-agwanta, pag-aagwanta, bata, pagbata, pagbabata, pagpapalampas

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]