Bước tới nội dung

acineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

acineux

  1. () Hình hạt nho.
    Glande acineuse — tuyến hình hạt nho

Tham khảo

[sửa]