Bước tới nội dung

acomodadoras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

acomodadoras gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của acomodador

Danh từ

[sửa]

acomodadoras gc sn

  1. Dạng số nhiều của acomodadora.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /akomodaˈdoɾas/ [a.ko.mo.ð̞aˈð̞o.ɾas]
  • Vần: -oɾas
  • Tách âm tiết: a‧co‧mo‧da‧do‧ras

Danh từ

[sửa]

acomodadoras gc sn

  1. Dạng số nhiều của acomodadora