acquiescently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈɛ.sᵊnt.li/
Phó từ
[sửa]acquiescently /.ˈɛ.sᵊnt.li/
- Xem acquiescent
Tham khảo
[sửa]- "acquiescently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
acquiescently /.ˈɛ.sᵊnt.li/