acquiescer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kje.se/
Nội động từ[sửa]
acquiescer nội động từ /a.kje.se/
- Đồng ý.
- Acquiescer à une prière — đồng ý với một lời cầu xin
- Acquiescer à un jugement — thuận nhận một bản án
- Acquiescer d’un signe de tête — gật đầu đồng ý
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "acquiescer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)