Bước tới nội dung

acquisitively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkwɪ.zə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

acquisitively /ə.ˈkwɪ.zə.tɪv.li/

  1. Xem acquisitive

Tham khảo

[sửa]