Bước tới nội dung

acquittable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

acquittable

  1. Có thể được trắng án, có thể được tha bổng.
    Accusé acquittable — bị cáo có thể được trắng án (có thể được tha bổng)
  2. Có thể trả, có thể nộp.
    Dette acquittable — nợ có thể trả

Tham khảo

[sửa]