Bước tới nội dung

acrónimos

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: acrônimos

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acrónimos

  1. Dạng số nhiều của acrónimu.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

acrónimos

  1. Dạng số nhiều của acrónimo.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aˈkɾonimos/ [aˈkɾo.ni.mos]
  • Vần: -onimos
  • Tách âm tiết: a‧cró‧ni‧mos

Tính từ

[sửa]

acrónimos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của acrónimo

Danh từ

[sửa]

acrónimos  sn

  1. Dạng số nhiều của acrónimo.