Bước tới nội dung

acrimonieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kʁi.mɔ.njø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực acrimonieux
/a.kʁi.mɔ.njø/
acrimonieux
/a.kʁi.mɔ.njø/
Giống cái acrimonieuse
/a.kʁi.mɔ.njøz/
acrimonieuses
/a.kʁi.mɔ.njøz/

acrimonieux /a.kʁi.mɔ.njø/

  1. Gay gắt.
    Un ton acrimonieux — giọng gay gắt

Tham khảo

[sửa]