Bước tới nội dung

acropetally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkrɑː.pə.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

acropetally /ə.ˈkrɑː.pə.tᵊl.li/

  1. Xem acropetal

Tham khảo

[sửa]