acropetally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkrɑː.pə.tᵊl.li/
Phó từ
[sửa]acropetally /ə.ˈkrɑː.pə.tᵊl.li/
- Xem acropetal
Tham khảo
[sửa]- "acropetally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
acropetally /ə.ˈkrɑː.pə.tᵊl.li/