acrostically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkrɔs.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]acrostically /ə.ˈkrɔs.tɪ.kəl.li/
- Xem acrostic
Tham khảo
[sửa]- "acrostically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
acrostically /ə.ˈkrɔs.tɪ.kəl.li/