actinically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æk.ˈtɪ.nɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]actinically /æk.ˈtɪ.nɪ.kəl.li/
- Xem actinic
Tham khảo
[sửa]- "actinically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
actinically /æk.ˈtɪ.nɪ.kəl.li/