Bước tới nội dung

activadores

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
 

Danh từ

[sửa]

activadores

  1. Dạng số nhiều của activador.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aɡtibaˈdoɾes/ [aɣ̞.t̪i.β̞aˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: ac‧ti‧va‧do‧res

Tính từ

[sửa]

activadores

  1. Dạng giống đực số nhiều của activador

Danh từ

[sửa]

activadores  sn

  1. Dạng số nhiều của activador