adéquat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.de.kwa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adéquat /a.de.kwa/ |
adéquats /a.de.kwa/ |
Giống cái | adéquate /a.de.kwat/ |
adéquates /a.de.kwat/ |
adéquat /a.de.kwa/
- Thích đáng.
- C’est l’expression adéquate,la réponse adéquate — đó là cách diễn đạt thích đáng, câu trả lời thích đáng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "adéquat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)