Bước tới nội dung

adaptatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực adaptatifs
/a.dap.ta.tif/
adaptatifs
/a.dap.ta.tif/
Giống cái adaptatifs
/a.dap.ta.tif/
adaptatifs
/a.dap.ta.tif/

adaptatif

  1. (Sinh học) Tạo khả năng thích nghi.
    Les mécanismes adaptatifs qui nous protègent contre les microbes et les virus — các cơ chế tạo khả năng thích nghi bảo vệ cho chúng ta khỏi bị vi trùng và vi khuẩn tấn công

Tham khảo

[sửa]