Bước tới nội dung

adat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chăm Tây

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]

adat

  1. phong tục, truyền thống.
    ني عادة راسم ݢيتا.
    Ni adat rasam gita.
    Đây là truyền thống của chúng ta.

Tiếng Semai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

adat

  1. luật tục.

Tham khảo

[sửa]