additionally
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈdɪʃ.nə.li/
Phó từ[sửa]
additionally /.ˈdɪʃ.nə.li/
- Thêm nữa, ngoài ra.
Tham khảo[sửa]
- "additionally". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)