Bước tới nội dung

adhesively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈhi.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

adhesively /.ˈhi.sɪv.li/

  1. Xem adhesive

Tham khảo

[sửa]