Bước tới nội dung

adjoindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.ʒwɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

adjoindre ngoại động từ /ad.ʒwɛ̃dʁ/

  1. Phụ thêm vào.
    Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique — người xưa thường thêm biệt danh vào họ của mình
    Il a dû s’adjoindre deux collaborateurs — anh ta đã phải kiếm thêm hai người cộng tác

Tham khảo

[sửa]