Bước tới nội dung

adjuger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.ʒy.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

adjuger ngoại động từ /ad.ʒy.ʒe/

  1. Cho bán đấu giá.
    Adjuger une maison/une œuvre d’art — cho bán đấu giá một ngôi nhà/một tác phẩm nghệ thuật
  2. Cho bỏ thầu.
    Adjuger des travaux de construction — cho bỏ thầu những công trình xây dựng
  3. Cấp, cho, định.
    Adjuger un prix — cho giá, định giá
    Adjuger une récompense — cấp phần thưởng

Tham khảo

[sửa]