Bước tới nội dung

adnate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæd.ˌneɪt/

Tính từ

[sửa]

adnate /ˈæd.ˌneɪt/

  1. (Sinh vật học) Hợp sinh.

Tham khảo

[sửa]