Bước tới nội dung

adopté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.dɔp.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adoptée
/a.dɔp.te/
adoptées
/a.dɔp.te/
Số nhiều adoptée
/a.dɔp.te/
adoptées
/a.dɔp.te/

adopté /a.dɔp.te/

  1. Con nuôi.

Tham khảo

[sửa]