Bước tới nội dung

adoptif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.dɔp.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực adoptif
/a.dɔp.tif/
adoptifs
/a.dɔp.tif/
Giống cái adoptive
/a.dɔp.tiv/
adoptives
/a.dɔp.tiv/

adoptif /a.dɔp.tif/

  1. Nuôi.
    Père adoptif — cha nuôi, nghĩa phụ
    Enfant adoptif — con nuôi, nghĩa tử
    Légitimation adoptive — sự chính thức hóa nghĩa dưỡng
  2. Đã nhận.
    Patrie adoptive — nước đã nhận là tổ quốc

Tham khảo

[sửa]