Bước tới nội dung

adrénaline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.ʁe.na.lin/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adrénaline
/ad.ʁe.na.lin/
adrénalines
/ad.ʁe.na.lin/
Số nhiều adrénaline
/ad.ʁe.na.lin/
adrénalines
/ad.ʁe.na.lin/

adrénaline gc /ad.ʁe.na.lin/

  1. (Sinh vật học) Ađrênalin.

Tham khảo

[sửa]