adrar
Giao diện
Tiếng Kabyle
[sửa]Danh từ
adrar gđ (cons. wedrar, số nhiều idurar)
- Núi.
Biến cách
Tiếng Tarifit
[sửa]Cách viết khác
- aḏrā — miền Trung
Từ nguyên
(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)
Cách phát âm
Danh từ
adrar gđ (chính tả Tifinagh ⴰⴷⵔⴰⵔ, số nhiều idurar)
- Núi.
Biến cách
Tiếng Tuareg
[sửa]Danh từ
adrar gđ
- Núi.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kabyle
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ tiếng Kabyle
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle
- kab:Địa hình
- Mục từ tiếng Tarifit
- Yêu cầu từ nguyên mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tarifit
- Danh từ tiếng Tarifit
- Danh từ giống đực tiếng Tarifit
- rif:Địa hình
- Mục từ tiếng Tuareg
- Danh từ tiếng Tuareg
- Mục từ có tham số head thừa tiếng Tuareg
- Danh từ giống đực tiếng Tuareg