Bước tới nội dung

adressere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å adressere
Hiện tại chỉ ngôi adresserer
Quá khứ adresserte
Động tính từ quá khứ adressert
Động tính từ hiện tại

adressere

  1. l. Viết địa chỉ.
    Brevet var adressert til meg.
  2. Ngụ ý nói.
    Bemerkningen var adressert til meg.

Tham khảo

[sửa]