Bước tới nội dung

adsorbant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

adsorbant

  1. (Vật lý học) Chất ngoại hấp.
    Le charbon est un adsorbant — than là một chất ngoại hấp

Tham khảo

[sửa]