advarsel
Giao diện
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | advarsel | advarselen |
Số nhiều | advarsler | advarslene |
advarsel gđ
- Sự cảnh cáo, khuyến cáo.
- Sjefen gav den dovne kontordamen en advarsel.
- å tjene til skrekk og advarsel! — Là thí dụ điển hình để làm gương.
Tham khảo
[sửa]- "advarsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)