adversative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əd.ˈvɜː.sə.tɪv/
Tính từ
[sửa]adversative /əd.ˈvɜː.sə.tɪv/
- (Ngôn ngữ học) Đối lập.
Tham khảo
[sửa]- "adversative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
adversative /əd.ˈvɜː.sə.tɪv/