Bước tới nội dung

aekroeis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hlai

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ aek (“thịt”) + roeis (“nai, hươu”).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aekroeis

  1. Thịt nai.