Bước tới nội dung

aeromagnetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛr.oʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

aeromagnetic /ˌɛr.oʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

  1. (Thuộc) Từ tính, (có) từ tính.

Tham khảo

[sửa]